Có 2 kết quả:

白細胞 bái xì bāo ㄅㄞˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ白细胞 bái xì bāo ㄅㄞˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) white blood cell
(2) leucocyte

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) white blood cell
(2) leucocyte

Bình luận 0